Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rau câu
|
danh từ
tảo đỏ mọc ven biển, hình sợi chỉ, dùng làm nộm, nấu thạch
nộm rau câu rất ngon
Từ điển Việt - Pháp
rau câu
|
(thực vật học) gracilaire (espèce d'algue)